THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Khối lượng bản thân: Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg. Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg
- Dài x Rộng x Cao: Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm. Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm
- Khoảng cách trục bánh xe: 1.278 mm
- Độ cao yên: 778 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 138 mm
- Dung tích bình xăng: 5,5 L
- Kích cỡ lốp trước/ sau: Lốp trước:100/80-14 M/C48P. Lốp sau:120/70-14 M/C61P
- Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- Loại động cơ: Xăng, 4 kỳ, 1 xy – lanh, làm mát bằng chất lỏng
- Công suất tối đa: 11,3kW/8.500 vòng/phút
- Dung tích nhớt máy: Khi thay dầu: 0.8 lít. Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít. Khi tháo rã: 0.9 lít
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,20 lít/100km
- Loại truyền động: Tự động, vô cấp
- Hệ thống khởi động: Điện
- Moment cực đại: 14,1 N・m/6.500 vòng/phút
- Dung tích xy-lanh: 156,9 cm³
- Đường kính x Hành trình pít tông: 60,0 x 55,5 mm
- Tỷ số nén: 12,0 : 1

