SO SÁNH SẢN PHẨM

+
Thêm sản phẩm

Honda AirBlade

41,490,000đ
Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg
Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm
Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm
Air Blade 150cc: 775mm

Khoảng sáng gầm xe

125mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút
Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu
0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km
Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Hộp số Tự động, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút
Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 124,9cm3
Air Blade 150cc: 149,3cm3
Đường kính x Hành trình pít tông Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm
Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1
Air Blade 150cc: 10,6:1

Giá Niêm Yết và Phí Trả Góp Tạm Tính

5 7 9 11 13 15
5 7 9 11 13 15

Car Image

* Giá và chi phí được thể hiện nhằm mục đích tham khảo, chưa phải là giá bán cuối cùng của sản phẩm. Gửi yêu cầu tư vấn để nhận ưu đãi đặc biệt dành riêng cho Quý khách

Sản phẩm liên quan

024 2231 0269
Top