| Khối lượng bản thân | 213 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.120 x 789 x 1.090 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.455 mm |
| Độ cao yên | 830 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 135 mm |
| Dung tích bình xăng | 16,2 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 120/70ZR17 Lốp sau: 190/55ZR17 |
| Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược USD Showa SFF-BP |
| Phuộc sau | Giảm xóc đơn Showa |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất tối đa | 107 kW tại 10.500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | Khi xả nhớt: 2,6 lít Khi xả nhớt và thay lọc nhớt động cơ: 2,9 lít Khi rã máy: 3,5 lít |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 5,95 lít/100km |
| Hộp số | 6 cấp |
| Loại truyền động | Cơ khí |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 104 Nm tại 8.250 vòng/phút |
| Dung tích xy-lanh | 998 cc |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 75,0 x 56,5 mm |
| Tỷ số nén | 11,6:1 |

