| Khối lượng bản thân | 226 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 2.330 mm x 960 mm x 1.395 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.575 mm |
| Độ cao yên | 850-870 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 250 mm |
| Dung tích bình xăng | 18,8 lít |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước: 90/90-21 Lốp sau: 150/70R18 |
| Phuộc trước | Giảm xóc hành trình ngược Showa đường kính 45mm, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả |
| Phuộc sau | Lò xo trụ đơn sử dụng liên kết Pro-link, có khả năng điều chỉnh tải trước, độ nén và nhả |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 2 hai xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
| Công suất tối đa | 75kW/ 7.500 vòng/ phút |
| Dung tích nhớt máy | 3,9 lít khi thay nhớt 4,0 lít khi thay nhớt và bộ lọc 4,8 lít khi rã máy |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.75 lít/ 100km |
| Hộp số | 6 cấp |
| Loại truyền động | Cơ khí |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 105Nm/ 6.250 vòng/ phút |
| Dung tích xy-lanh | 1084 cc |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 92 x 81,5 mm |
| Tỷ số nén | 10,1:1 |

